*Thông tin :
ĐỘNG CƠ BLUE CORE
• Tiết kiệm nhiên liệu
• Hoạt động bền bỉ
- Lướt đi nhẹ nhàng
• Vận hành êm ái
HỆ THỐNG KHÓA THÔNG MINH
Hệ thống khóa thông minh (chỉ có trên phiên bản Đặc biệt và Giới hạn) với núm xoay giúp định vị tìm xe, mở/tắt khóa điện, mở/khóa cổ xe, mở yên xe (Kết hợp cùng nút bấm “Seat").
CỐP CHỨA ĐỒ RỘNG RÃI
Hộc chứa đồ có dung tích 14 lít, đủ lớn để chứa được 02 mũ bảo hiểm nửa đầu và áo mưa. Bên cạnh đó, hộc chứa đồ còn có một lớp cách nhiệt ở đây nhằm giảm nhiệt từ động cơ.
HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC NỔI BẬT
Cụm đèn trước gây ấn tượng nhờ thiết kế viền kim loại sáng bóng, bao quanh dải đèn chính. Kết hợp cùng hai dải đèn xi nhan tạo nên phong cách cá tính, thu hút mọi ảnh nhìn.
THIẾT KẾ MẶT ĐỒNG HỒ HOÀN TOÀN MỚI
Màn hình hiển thị LCD mang thiết kế tối giản cùng phông chữ hiện đại, giúp người dùng theo dõi các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.
ỐP TRƯỚC HOÀN TOÀN MỚI
Dải đèn LED định vị được tinh chỉnh cùng điểm nhấn là logo Yamaha 3D làm bật lên chữ “I” (Tôi) trong đặc trưng thiết kế “I (Tôi) & U (Bạn)" của Janus, đồng thời gợi lên liên tưởng đến hình ảnh chiếc dây chuyền lấp lánh trên cổ của cô gái trẻ. Thiết kế phần đầu xe được lấy cảm hứng từ hình ảnh của cô nàng Gen Z trong chiếc áo choàng thời thượng.
Động cơ
Loại
Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh
Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)
124.9 cc
Đường kính và hành trình piston
52,4 mm x 57,9 mm
Tỷ số nén
9,5 : 1
Công suất tối đa
7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống bôi trơn
Các te ướt
Dung tích dầu máy
0,84 L
Dung tích bình xăng
4,2 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
1,87
Hệ thống đánh lửa
T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp
Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động
2,294 - 0,804 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực
Dây đai V tự động
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng không khí
Khung xe
Loại khung
Underbone
Hệ thống giảm xóc trước
Phuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước
90 mm
Độ lệch phương trục lái
26°30 / 100 mm
Hệ thống giảm xóc sau
Giảm chấn lò xo dầu
Phanh trước
Phanh đĩa đơn thủy lực
Phanh sau
Phanh tang trống
Lốp trước
80/80-14M/C 43P
Lốp sau
110/70-14M/C 56P
Đèn trước
Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau
LED
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao)
1850 mm x 705 mm x 1120mm
Độ cao yên xe
769 mm
Độ cao gầm xe
135 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
1260 mm
Trọng lượng ướt
99 kg
Dung tích bình xăng
4,2 L
Ngăn chứa đồ (lít)
14.2
Bảo hành
Thời gian bảo hành
3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Phanh | đĩa |
---|---|
Thương hiệu | Yamaha |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Phương thức giao hàng Seller Delivery | Khách hàng đến lấy hàng tại nhà bán |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Không |
SKU | 3464263221541 |
xe máy liberty xe moto xe máy yamaha xe yamaha xe máy giá tốt xe honda yamaha honda phát tiến xe máy honda xe honda nvx 155 abs 2021 vario 150 vision 2021 phiếu mua xe máy lead 2021 janus vario honda airblade 2021 air blade sh 125i vespa xe sh mode sh mode 2021 xe janus vision sh mode airblade yamaha grande