Giới thiệu Sirius FI phiên bản RC Vành Đúc
Động cơ
Loại | 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0×57.9 mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9.5 N (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 1 L |
Dung tích bình xăng | 3,8 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,57 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2.900(58/20)/2.857(40/14) |
Hệ thống ly hợp | Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22) |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
Khung xe
Loại khung | Ống thép |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước | 100 mm |
Độ lệch phương trục lái | 26,2°/ 73 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau | 78 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm) |
Lốp sau | 80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm) |
Đèn trước | Halogen 12V, 35W/35Wx1 |
Đèn sau | 12V, 5W/18W x 1 |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.940 mm×715 mm×1.075 mm |
Độ cao yên xe | 775 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.235 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng ướt | 99 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 9.2 |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá BANX