Xe Máy Honda Vision Tiêu Chuẩn
33.800.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
SKU
3040976819

- Shop chỉ giao nhận xe tại HEAD.
+ Địa chỉ Head :
* Head Minh Hiên 1: 661 Đường Ngọc Hồi Thanh Trì Hà Nội
* Head Minh Hiên 2: 2 Cầu Tó Thanh Liệt Thanh Trì Hà Nội
- Để được tư vấn thêm vui lòng để lại số điện thoại hoặc liên hệ : 0942226807 để được hỗ trợ nhanh nhất .
*** Liên hệ chat ngay với Shop để được hỗ trợ nhanh nhất.
- Giá đã bao gồm Thuế GTGT, chưa bao gồm phí thanh toán thẻ Visa, Thuế trước bạ, biển số theo quy định của pháp luật
- Xe được bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000km tại tất cả các HEAD trên toàn quốc theo chính sách của Honda Việt Nam
Lưu ý:
- HEAD chỉ giữ xe cho khách hàng đã thanh toán trên Shopee trong vòng 7 ngày, quá 7 ngày theo quy định, Quý khách không đến nhận xe thì coi như huỷ đơn hàng đó và hoàn lại tiền.
- Ngày nhận xe của Quý khách sẽ là N+2 (N là ngày đã thanh toán thành công trên shopee) không kể T7, CN, Lễ tết.
Xin trân trọng cám ơn Quý khách!
Đặc điểm
Thuộc phân khúc xe tay ga giá thấp, Vision luôn là mẫu xe được ưa chuộng trong giới trẻ và có số lượng bán ra lớn nhất tại thị trường Việt Nam suốt nhiều năm qua nhờ kiểu dáng trẻ trung, thanh lịch và nhỏ gọn. Sau 6 năm kể từ lần thay đổi lớn gần nhất vào năm 2014, chiếc xe Vision 2020 đã được nâng cấp toàn diện cả về kiểu dáng thời trang cùng những tiện ích và công nghệ hiện đại, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm vượt xa kỳ vọng cho những người trẻ năng động và luôn dẫn đầu xu hướng.
THIẾT KẾ
Thiết kế phía trước hiện đại và năng động

Logo 3D năng động và ấn tượng

Thiết kế sau ấn tượng

Mặt đồng hồ hiện đại

Thiết kế vành đúc mới nổi bật
Khối lượng bản thân
Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg
Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao
1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.255mm
Độ cao yên
761mm
Khoảng sáng gầm xe
120mm
Dung tích bình xăng
4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 80/90-14M/C 40P
Sau: 90/90-14M/C 46P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,59kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy"
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,88 (L/100km)
Loại truyền động
Đai
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
9,29Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
109,5cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
47,0mm x 63,1mm
Tỷ số nén
10,0:1