Xe Máy Honda Vision 2021 Phiên bản tiêu chuẩn
34.500.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
SKU
3370485679

a.Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD Quang Khánh làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b.Quy định về giá bán:
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
Đã bao gồm thuế VAT
Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số
c.Địa điểm giao xe:
Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng
d.Quy định đổi trả sản phẩm:
Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Quang Khánh không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm.
Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
Quang Khánh là nhà phân phối sản phẩm xe máy chính hãng theo quy định của công ty Honda Việt Nam và có trách nhiệm thực hiện chế độ bảo hành nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà quý khách hàng mua, để đề phòng những khuyết tật của vật liệu hoặc do sản xuất. Theo các điều khoản và điều kiện được trình bày phía sau, HEAD QUANG KHÁNH cam kết sửa chữa lại miễn phí các hư hỏng do sản xuất, thông qua các Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda ủy nhiệm (HEAD)
Khối lượng bản thân
Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg
Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao
1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.255mm
Độ cao yên
761mm
Khoảng sáng gầm xe
120mm
Dung tích bình xăng
4,9 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 80/90-14M/C 40P
Sau: 90/90-14M/C 46P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,59kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,65 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy"
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,88 (L/km)
Loại truyền động
Đai
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
9,29Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
109,5cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
47,0mm x 63,1mm
Tỷ số nén
10,0:1
Tỷ số nén
9,5:1