Giới thiệu Xe Máy Suzuki Gsx S150 - Đen Mờ Yoshimura (Màu Đặc Biệt)
Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số
Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng
Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Suzuki Việt Nam)
Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
Hệ thống van | DOHC 4 - van |
Số Xy - lanh | 1 xy - lanh |
Loại động cơ | 4-thì, làm mát bằng dung dich |
Đường kính X hành trình piston | 62,0 mm x 48,8 mm |
Dung tích xy-lanh | 147,3 cm3 |
Tỉ số nén | 11,5 :1 |
Công suất cực đại | 14,1 kW / 10,500 vòng / phút |
Mô-men cực đại | 14,0 Nm / 9,000 vòng / phút |
Hệ thống bơm xăng | FI |
Hệ thống khởi động | Điện/Cần đạp |
Bình điện | 12V-5Ah |
Hệ thống truyền động | 6 cấp số, côn tay |
Loại khung sườn | Cấu trúc dạng kim cương |
Hệ thống phanh |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống treo |
Trước | Telescopic |
Sau | Gắp sau |
Kích cỡ vỏ xe |
Trước | 90/80-17M/C 46P |
Sau | 130/70-17M/C 62P |
Đèn pha | LED |
Đèn hậu | Đèn bóng halogen |
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số |
Dung tích bình xăng | 11 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
Hệ thống khóa nắp trập | Có |
Hệ thống khởi động dễ dàng | Có |
Chiều dài tổng thể | 2020 mm |
Chiều rộng tổng thể | 745 mm |
Chiều cao tổng thể | 1040 mm |
Chiều dài cơ sở | 1300 mm |
Chiều cao yên | 785 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng bản thân | 130 Kg |
Quy trình mua xe Online
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Giá REBUS