Xe Máy Honda Airblade 125 Phiên bản tiêu chuẩn 2021

Thương hiệu: Honda | Xem thêm các sản phẩm Xe tay ga của Honda
Ô tô - xe máy - xe đạp > Mô tô, xe máy > Xe tay ga || Xe Máy Honda Airblade 125 Phiên bản tiêu chuẩn 2021
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Xe Máy Honda Airblade 125 Phiên bản tiêu chuẩn 2021

Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg

Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm

Khoảng cách trục bánh xe
1.286mm

Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm

Khoảng sáng gầm xe
125mm

Dung tích bình xăng
4,4 lít

Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km

Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai

Hệ thống khởi động
Điện

Moment cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3

Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm

Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Giá MOONLIGHT
Liên kết: Nước Tẩy Trang Cho Da Nhạy Cảm Dr. Belmeur Daily Repair Cleansing Water