Xe Máy Honda Air Blade 125 Phiên Bản Tiêu Chuẩn 2021

Thương hiệu: Honda | Xem thêm các sản phẩm Xe tay ga của Honda
Ô tô - xe máy - xe đạp > Mô tô, xe máy > Xe tay ga || Xe Máy Honda Air Blade 125 Phiên Bản Tiêu Chuẩn 2021
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Xe Máy Honda Air Blade 125 Phiên Bản Tiêu Chuẩn 2021

HONDA HÀ NỘI
Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, biển số, chi phí thanh toán bằng thẻ tín dụng của Shopee.
HEAD có hỗ trợ về thủ tục đăng ký, khách hàng mua xe CÓ THỂ TỰ ĐI ĐĂNG KÝ.

CÁC BƯỚC MUA HÀNG
1. Chọn xe:
Khách hàng chọn xe màu sắc, phiên bản (khách hàng có thể đổi màu, phiên bản thoải mái)
2. Chọn hình thức thanh toán:
- Trả thẳng: bằng Thẻ tín dụng, Ví AirPay,
- Trả góp 0% bằng thẻ tín dụng: danh sách thẻ áp dụng chi tiết xem tại https://shopee.vn/m/tra-gop-0-lai-suat.
3. Xác nhận đơn hàng
Sau khi đặt hàng thành công HEAD liên hệ và thông báo thời gian nhận xe trong vòng 24h
4. Nhận xe:
Khách hàng ra nhận xe tại hệ thống chính hãng HEAD

THIẾT KẾ
Tiếp nối sự thành công của AIR BLADE tại thị trường Việt Nam, AIR BLADE mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu.
Mặt đồng hồ LCD mới
Cụm đèn LED trước
Cụm đèn LED sau
Tem xe mới ấn tượng
Tiết diện lốp lớn hơn (150cc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125cc:
Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
Air Blade 150cc:
Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Điện
#honda #honda_hanoi #xemay
#airblade #air #blade #ab
Giá JOE
Liên kết: Phấn Nước Đa Năng Miracle Finish BB Power Perfection Cushion SPF50+ PA+++