Xe máy Honda AirBlade 2020 125cc - Phiên bản đặc biệt

Thương hiệu: Honda | Xem thêm các sản phẩm Xe tay ga của Honda
Ô tô - xe máy - xe đạp > Mô tô, xe máy > Xe tay ga || Xe máy Honda AirBlade 2020 125cc - Phiên bản đặc biệt
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Xe máy Honda AirBlade 2020 125cc - Phiên bản đặc biệt

HEAD Việt Thái Quân 2 khuyến khích quý khách hàng đến xem xe trực tiếp tại cửa hàng

Từ ngày 01/11 - 30/11/2020
Khách hàng khi mua sẽ được tặng các phần quà sau
1: Mũ Bảo Hiểm
2: Áo Mưa Thời Trang
3: Móc Chìa Khóa
4: Thẻ thành viên giảm giá tiền thay nhớt trong 8 lần kiểm tra định kỳ và ưu đãi miễn phí tiền công sửa chữa 1 xe máy Honda khác
5. Bảo hiểm bắt buộc (*Áp dụng cho xe tay ga và xe Winner)
6. Baga móc treo (*Áp dụng cho các dòng xe số)

• Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD Việt Thái Quân 2 nhận xe và làm thủ tục

• Quy định về giá bán:
-Giá đã bao gồm Thuế GTGT, chưa bao gồm Thuế trước bạ, biển số, và các dịch vụ phát sinh

• Địa điểm giao xe:
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại HEAD Việt Thái Quân 2, 111 Nguyễn Duy Trinh, p Bình Trưng Tây, Quận 2

• Quy định đổi trả sản phẩm:
-Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định.
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, HEAD Việt Thái Quân 2 không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm.
- Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.

Khối lượng
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe:1.286mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Dung tích bình xăng: 4,4 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau
Air Blade 125cc:
Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
Air Blade 150cc:
Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy

Loại truyền động: Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động: Điện

Giá HTZ
Liên kết: Kem Nền CC Cream Aura Color Control Cream fmgt The Face Shop